STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79841 |
MÁY PHÂN TÍCH DA TRONG LÀM ĐẸP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
01/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
79842 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1806/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
79843 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1806/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
79844 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1806/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
79845 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79846 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79847 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79848 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79849 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79850 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79851 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79852 |
Máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BDB-030/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
79853 |
Máy phân tích ELISA tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LECKER |
TKA01/170000059/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Lecker |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
79854 |
Máy phân tích ELISA tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
03D/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
79855 |
Máy phân tích ELISA tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
05/2022/BPL-PGP
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
79856 |
Máy phân tích ELISA tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
09D-1/23/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2023
|
|
79857 |
Máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT-015/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
79858 |
Máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT-019/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
79859 |
Máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
LT- 006/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
07/03/2020
|
|
79860 |
Máy phân tích giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
37/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|