STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79861 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED | 02-2023/PL-INNOMED |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
79862 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED | 03-2023/PL-INNOMED |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
79863 | Máy điều trị da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THẨM MỸ THANH TRÚC | 2209 /CBPL-TT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|
|
79864 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A | 11-PL/2023/H&A |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
79865 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIN SON | 252023/VS-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
79866 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 12122022WMPL |
Còn hiệu lực 26/11/2023 |
|
|
79867 | Máy điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED | DD2023-002/PLTTBYT |
Đã thu hồi 21/07/2023 |
|
|
79868 | Máy điều trị da bằng công nghệ diode laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021683/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
79869 | Máy điều trị da chuyên sâu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021683/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
79870 | Máy điều trị da Plasma PLORA | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 178.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực 26/06/2021 |
|
79871 | Máy điều trị da bằng ánh sáng - BellaLux Lite | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT | 12/2023/PL-PCT |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
79872 | Máy điều trị da bằng ánh sáng - BellaLux Lite | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL | 14/2023/PL-PPL |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
79873 | Máy điều trị da bằng công nghệ eLos | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191296 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
79874 | Máy điều trị da bằng công nghệ eLos và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191298 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
79875 | Máy điều trị da bằng công nghệ IPL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
79876 | Máy điều trị da bằng công nghệ IPL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191297 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
79877 | Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SKY EURO | 27/04/2023/PLC-SE |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
79878 | Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SKY EURO | 09/09/2023/PLC-SE |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
79879 | Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico giây 1064nm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190901 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Vin Son |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
79880 | Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Picosecond | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á | 01/2023/KQPL-AA |
Còn hiệu lực 19/10/2023 |
|