STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79921 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
33-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
79922 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
94/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
79923 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
110-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
79924 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
109-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
79925 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
113-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
79926 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2750 PL
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
79927 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
119/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
79928 |
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
389/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
79929 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
254/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
79930 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
151/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
79931 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
529/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
79932 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
438/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
79933 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
438/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
79934 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
438/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
79935 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3099-1PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trí Đức |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
79936 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
203/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
79937 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
204/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
79938 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
208/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
79939 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
121/NH-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
79940 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
121/NH-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|