STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79921 |
Máy choáng điện tâm thần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
218-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
79922 |
Máy chọc hút trứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20182001 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/12/2021
|
|
79923 |
Máy chọc hút trứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TS009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
79924 |
Máy chọc hút trứng (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018790 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
79925 |
Máy chọc hút trứng (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018790/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
79926 |
Máy chọc hút trứng (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
53/PLB-BoM
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
79927 |
Máy chống loét (nệm chống loét) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
058-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
79928 |
Máy chống loét (nệm chống loét) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
078-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
79929 |
Máy chống loét (nệm chống loét) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
078-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
79930 |
Máy chống loét (nệm chống loét) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
078-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
79931 |
Máy chống loét (niệm chống loét) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
058-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Đã thu hồi
17/08/2019
|
|
79932 |
Máy chủ phân tích VeriSeq NIPT v2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
252/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
79933 |
Máy chữa răng di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
45/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
24/01/2021
|
|
79934 |
Máy chữa răng di động gồm: - Máy chính - Tay khoan, tay xịt và hút - Bình chứa nước và dung dịch - Dây tay khoan - Pedal điều khiển |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1776/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
79935 |
Máy chuẩn bị hóa chất dùng cho xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-222/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
79936 |
Máy chuẩn bị hóa chất dùng cho xét nghiệm Procleix |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
005-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
79937 |
Máy chuẩn bị lam theo phương pháp tế bào nhúng dịch |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN |
012024KY/PL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
79938 |
Máy chuẩn bị mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3870 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ AnaPath |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
79939 |
Máy chuẩn bị mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ANAPATH |
01PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
79940 |
Máy chuẩn bị mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ ANA |
01PL-2024
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|