STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79941 | Máy đo Bilirubin qua da (Máy đo độ vàng da trẻ sơ sinh ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020262/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
79942 | Máy đo bước sóng khúc xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 08/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
79943 | Máy đo các chỉ số sức khoẻ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | PL01-25082023/MDE |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
79944 | Máy đo cặn lắng nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1181/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
79945 | Máy đo chỉ số ABI không dây MESI mTABLET và phụ kiện đi kèm. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6022021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công nghệ Mediexpress Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
79946 | Máy đo chỉ số huyết áp động mạch cánh tay và cổ chân (bộ theo dõi tĩnh mạch) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018601 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
79947 | Máy đo chỉ số oxi bão hòa ngón tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 46.19/180000026/PCBPL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
79948 | Máy đo chỉ số oxi bão hòa ngón tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 46.19/180000026/PCBPL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
79949 | Máy đo chỉ số oxi bão hòa trẻ em | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 46.19/180000026/PCBPL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
79950 | Máy đo chỉ số oxi cầm tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 46.19/180000026/PCBPL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
79951 | Máy đo chỉ số sinh tồn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 50 |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
79952 | Máy đo chỉ số vàng da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 334-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
79953 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 08120817 | Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
79954 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1778/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
79955 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1631 | Công ty TNHH Phúc Hạnh Nguyên |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
79956 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 44421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
79957 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 59321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
79958 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0772PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
79959 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85421CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Nha Khoa 3S |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
79960 | Máy đo chiều dài ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS | 102022/KQPL-HHLS |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|