STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
79941 | Sheath bộ nong thận | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 113/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
79942 | Sheath nong niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 121/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
79943 | SHISAF ( Dung dịch xịt mũi, xoang ) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
79944 | Siêu âm Doppler | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1924 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
79945 | Silicoats | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 259-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
79946 | Silicol gel | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM | 022022/PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
79947 | Silicon cấy ghép mặt SOFTXiL | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018819 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
79948 | Silicon gel | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NT008/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
79949 | Silicon Gel | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG | GRT/PL/TTBYT/03 |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
79950 | Silicon lấy mẫu núm tai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02270917 | Công ty TNHH Máy trợ thính và Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
79951 | Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2343/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
79952 | Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2343/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
79953 | Silicon mổ tiếp khấu lệ mũi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2343/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
79954 | Silicon nối lệ quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2344/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
79955 | Silicon nối lệ quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2344/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
79956 | Silicon treo mí | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2342/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
79957 | Silicone lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191548 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/03/2020 |
|
79958 | Silicone lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200395 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
79959 | Silicone Lấy Dấu Răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210871/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
79960 | Silicone Prosthetic glove (Long)/ Găng tay silicon (dài) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-003/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|