STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
79941 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
121/NH-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
79942 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
121/NH-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
79943 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
121/NH-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
79944 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
39-050220-SPIN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
24/10/2020
|
|
79945 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
79946 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
275d/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
79947 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
285/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
79948 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
79949 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3713 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị Y tế T&Q |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
79950 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
48/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
79951 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
197/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
79952 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
198/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
79953 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
202/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
79954 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
79955 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1848/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
79956 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2297/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
79957 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019551/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
79958 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4482021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Mediexpress Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
79959 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
10.DC PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
79960 |
Máy phân tich huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4073-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|