STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Áo phẫu thuật, khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 2705/PL-VTP |
Đã thu hồi 27/05/2022 |
|
|
782 | Áo phẫu thuật/ Áo chống dịch/ Áo phòng hộ; Mũ liền áo, Mũ liền áo liền quần | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2077/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
783 | Áo quần mặc sau phẩu thuật - VOE GARMENT , NUHA GARMENT | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 196-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Kim Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
784 | Áo Quần Phẫu Thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1505/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
785 | Áo silicone bảo vệ máy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV021/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 28/10/2020 |
|
786 | Áo tổng hợp ngăn giọt bắn (bộ đồ bay) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN HOÀNG LINH |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
787 | Áo và đai định hình ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HM001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HAMI BEAUTY |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
788 | Áo và đai định hình sau phẫu thuật nâng ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HM002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HAMI BEAUTY |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
789 | Áo,váy,tạp dề Xenolite che chắn tia X các loại các cỡ (Xenolite radiation protection) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0373PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngọc Nguyên |
Còn hiệu lực 13/07/2020 |
|
790 | Áp kế vòng bít kèm ống nối Endotest | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-001a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
791 | Áp kế vòng bít kèm ống nối Endotest | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-001b/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
792 | AQUA HƯƠNG SEN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE | 09/2023/ PLTTBYT- MED |
Còn hiệu lực 08/07/2023 |
|
|
793 | AQUADINE-05 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 21082023/BPL-SGP |
Còn hiệu lực 21/08/2023 |
|
|
794 | ARGOL Carmelite Essence | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3182 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
795 | ARGOL Carmelite Essence | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3182-1CL11/3/2020 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
796 | ARGOL Carmelite Essence | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3182CL11/3/2020 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
797 | Arthro Hyal Injact | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3058 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
798 | Articulating Paper | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
799 | Artificial teeth Clear Aligners (Niềng răng trong suốt) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 473-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
800 | ARTIFLEX Forceps, left | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|