STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Asan Easy Test HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST001/170000073/ PCBPL-BYT (Sistar) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
782 | Asan Easy Test HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT001/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
783 | Asan Easy Test Influenza A/B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST003a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
784 | Asan Easy Test Influenza A/B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
785 | Asan Easy Test Malaria Pf/Pan Ag | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST003a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
786 | Asan Easy Test Malaria Pf/Pan Ag | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
787 | Asan Easy Test Malaria Pf/Pv Strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
788 | Asan Easy Test PSA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST003a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
789 | Asan Easy Test PSA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
790 | Asan Easy Test Rota Strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST003a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
791 | Asan Easy Test Rota Strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
792 | Asan Easy Test RSV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
793 | Asan Easy Test Strep A | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
794 | Asan Easy Test Syphilis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST005/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
795 | Asan Easy Test Syphilis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT005/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
796 | Asan Helicobacter Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
797 | ASAPNANO ( Dung dịch dung ngoài ) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Quang Minh |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
798 | ASAT (GOT) FS (IFCC mod.) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 006/170000153/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
799 | Asgon Plasma Supplier | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
800 | ASLO Calibrator Set 4x1 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|