STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80021 |
Máy khoan và bào mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181951 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
80022 |
Máy khoan vi phẫu và nạo hút tai mũi họng: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
80023 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
80024 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
001/080122/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
80025 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2717A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
80026 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
78/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao Công nghệ An Bình |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
80027 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
909-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
80028 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
080822/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
80029 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
209-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
80030 |
Máy khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1749/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
80031 |
Máy khoan xương BJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1010/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
80032 |
Máy khoan xương BJZ-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1359/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
24/04/2021
|
|
80033 |
Máy khoan xương cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
05/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
80034 |
Máy khoan xương dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
001/PLTBYT-BT/2022
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
80035 |
Máy khoan xương dùng trong y tế / Cưa xương dùng trong y tế và các phụ kiện đi kèm (Dynamic-Z series Modular/ Dynamic-Z series Unit) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
03/HDM2022/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
80036 |
Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
02-HM/RUIJIN
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
80037 |
Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
10-HM/RUIJIN
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
80038 |
Máy khoan xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DVKT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
80039 |
Máy khoan xương dùng trong y tế/ Cưa xương, cưa bột dùng trong y tế và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
010-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
80040 |
Máy khoan xương kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2032/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|