STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80041 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 279/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 21/10/2020 |
|
80042 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 279/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 21/10/2020 |
|
80043 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 279/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 21/10/2020 |
|
80044 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 279/2020/NA-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 21/10/2020 |
|
80045 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80046 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80047 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80048 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80049 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80050 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80051 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80052 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80053 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80054 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80055 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80056 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80057 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80058 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80059 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80060 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|