STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80081 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-137/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
80082 | Sinh phẩm chẩn đoán In vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-120/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
80083 | Sinh phẩm chẩn đoán In vitro - Platelia Aspergillus Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-100/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80084 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro - thanh thử phát hiện định tính kháng thể IgG/bổ thể liên kết với hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-002/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
80085 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro : VTRUST COVID-19 Antigen Rapid Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021290/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
80086 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro – vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm HBeAg và anti-HBe | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-026/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/09/2019 |
|
80087 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử phát hiện định tính kháng thể trong huyết tương hoặc kháng thể dạng liên kết với hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-003/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80088 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro- Thanh thử định nhóm máu ABO theo phương pháp hồng cầu mẫu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-011/170000033/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
80089 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử phát hiện kháng thể IgG hoặc bổ thể liên kết với các tế bào hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-132/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
80090 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng nguyên C, E, c‒, e và K trên tế bào hồng cầu người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-142/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
80091 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng nguyên D, C, E, c- và e trên tế bào hồng cầu người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-133/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
80092 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác nhận kháng thể nhóm máu bất thường bằng phương pháp enzyme và non-enzyme | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-134/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
80093 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-Thanh thử xác định kháng nguyên A, B, D trên tế bào hồng cầu người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-131/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
80094 | Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm anti-HAV IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-018/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
80095 | Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-104/170000052/PCBPL-BYT | CONG TY TNHH SIXMURS HTH VIET NAM |
Còn hiệu lực 20/09/2019 |
|
80096 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-040/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
80097 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-113/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Sixmurs HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/08/2021 |
|
80098 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-146/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
80099 | Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-157/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
80100 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|