STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80101 | Máy điều trị thẩm mỹ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200475 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực 18/08/2020 |
|
80102 | Máy điều trị thiếu máu cơ tim cục bộ Cardiospec | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019354/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
80103 | Máy điều trị trẻ hóa da bằng tia Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC | 522/170000001/PCBPL-BYT. |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
80104 | Máy điều trị trẻ hóa da bằng tia Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC | 060623/BM-PLTBYT |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
80105 | Máy điều trị trung tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 064-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
80106 | Máy điều trị từ trường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 169-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
80107 | Máy điều trị từ trường | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 095-DA/170000108/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi 21/05/2021 |
|
80108 | Máy điều trị từ trường cục bộ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 048-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
80109 | Máy điều trị từ trường dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 01/2021 | Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
80110 | Máy điều trị từ trường dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 0721/200000004/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
80111 | Máy điều trị từ trường dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 0721/200000004/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
80112 | Máy điều trị từ trường dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 0721/200000004/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
80113 | Máy điều trị từ trường dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 0721/200000004/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
80114 | Máy điều trị từ trường dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 01/2022 |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
80115 | Máy điều trị từ trường kết hợp laser | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ | 1910/2023/THAIHAMED |
Còn hiệu lực 19/10/2023 |
|
|
80116 | Máy điều trị từ trường siêu dẫn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 31/2021 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
80117 | Máy điều trị từ trường toàn thân | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 048-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
80118 | Máy điều trị từ trường và laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 02052019MP /1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
80119 | Máy điều trị tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG | 0082022/KQPL-ĐP |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
80120 | Máy điều trị tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG | 0152022/KQPL-ĐP |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|