STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80101 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80102 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80103 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80104 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80105 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80106 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80107 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80108 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80109 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80110 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80111 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80112 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80113 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80114 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80115 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80116 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80117 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80118 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80119 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1738/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80120 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-001/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/12/2020 |
|