STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80121 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-003/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
80122 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-108/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|
80123 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 01HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
80124 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 30/2022-SM/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 11/05/2022 |
|
|
80125 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người. | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 59HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80126 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng thể kháng HIV1, HIV1 nhóm O và HIV2 trong huyết thanh hoặc huyết tương người. | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 58HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80127 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (HCV) trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người. | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 55HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80128 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện sớm giai đoạn chuyển đổi huyết thanh với HIV tuýp1 (HIV1,HIV1 nhóm O), phát hiện kháng thể kháng HIV2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 95HQ/170000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
80129 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện định tính kháng nguyên vi rút viêm gan C và kháng thể kháng HCV trong huyết thanh hoặc huyết tương người. | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 54HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80130 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện định tính kháng thể kháng HTLV týp I và týp II trong máu người. | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 57HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80131 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro định tính phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng kháng nguyên Treponema pallidum trong huyết thanh và huyết trong người | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 60HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80132 | Sinh phẩm chẩn đoán nhanh HBsAg | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2801/MERAT-2021 | Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
80133 | Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01040717 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Đã thu hồi 01/08/2019 |
|
80134 | Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01040717 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
80135 | Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 0304072017 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Đã thu hồi 01/08/2019 |
|
80136 | Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03040717 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
80137 | Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu B trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02040717 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Đã thu hồi 01/08/2019 |
|
80138 | Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu B trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02040717 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
80139 | Sinh phẩm chuẩn đoán In vitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu D trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04040717 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
80140 | Sinh phẩm chuẩn đoán Invitro để phát hiện kháng nguyên nhóm máu A trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 05040717 | Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật Phương Đông |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|