STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80161 | Phụ kiện: Ống nhựa/ống nhựa kết nối với pin ( Plastic tube/ Frangible pin connect with pvc tube) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
80162 | Phụ kiện: Ruột huyết áp kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1008721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
80163 | Phụ kiện: Đầu dò | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 58921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
80164 | Phụ kiện: Đầu dò 2Mhz | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 83221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
80165 | Phụ kiện: Đầu dò cho Máy siêu âm doppler mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 250812022/MPMED |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
80166 | Phụ kiện:Getinge 363; Getinge 363; CASSETTE FOR 4 BELLOWS; COVER PLATE; PROTECTIVE SHELFF 2 CASSETTES | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020659B/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 20/12/2020 |
|
80167 | Phụ kiện:Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định,Kim đốt sóng cao tần đơn, điều chỉnh được chiều dài đầu đốt,Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt tưới nước,Kim đốt sóng cao tần đơn, điều trị u xương di căn,Kim chọc dẫn hướng cho kim đốt sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 10012023/BPL-DD-1 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
80168 | Phụ liệu phục hình răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 560 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|
80169 | Phụ tùng bóng bóp giúp thở | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 101-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
80170 | Phụ tùng cho hệ thống điều phối hơi thở chủ động ELEKTA (Bộ lọc hơi thở -ABC Mouthpiece filter kit) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019597/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
80171 | Phụ tùng dùng cho máy cắt đốt, phòng mổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV004b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80172 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV006-1/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80173 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV019/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80174 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV034/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80175 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
80176 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 003/2022/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
80177 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 004/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
80178 | Phụ tùng hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV031/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80179 | Phụ tùng máy cắt đốt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV020a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80180 | Phụ tùng máy cắt đốt phòng mổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV022/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|