STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80181 | Ống nghiệm lấy máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021344/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
80182 | Ống nghiệm lấy máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 01/2022/PL-MPV |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
80183 | Ống nghiệm lấy máu (Non-Vacuum Blood Collection Tube) URI | 5 IVD | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 236-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Đã thu hồi 09/01/2021 |
|
80184 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019525/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
80185 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3905-2 PL-TTDV | Công Ty TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
80186 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 01/2022/PL-MPV |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
80187 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH | 01/PL- NTT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
80188 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 2305/CV |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
80189 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210949-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
80190 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220217-01.SM/BPL |
Còn hiệu lực 17/02/2022 |
|
|
80191 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | BCT/DEMO/170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
80192 | Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | BCT/ DEMO/170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
80193 | Ống nghiệm lấy máu chân không glucose | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191140 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
80194 | ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CHÂN KHÔNG HTM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ | 0108-0922/PL-HTM |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
80195 | Ống nghiệm lấy máu chân không vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018531 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
80196 | Ống nghiệm lấy máu chân không, không chứa chất chống đông (Disposable blood Collection tube plain tube vacuum) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH | 02/PL- NTT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
80197 | Ống nghiệm lấy máu mao mạch dùng cho hệ thống tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191454 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/05/2020 |
|
80198 | Ống nghiệm lấy máu Non-vacuum Blood Collection Tube | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 12.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực 17/02/2021 |
|
80199 | Ống nghiệm lấy mẫu virus | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ | 030420- AP/180000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
80200 | Ống nghiệm lấy mẫu xét nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3123 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|