STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80221 |
Máy lắc tiểu cẩu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
001-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
80222 |
Máy lắc tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
80223 |
Máy lắc tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
051.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
80224 |
Máy lắc tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
32/PL/AH/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
80225 |
Máy lắc tiểu cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
845/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
80226 |
Máy lắc tiểu cầu có tủ bảo quản điều nhiệt (Agitator chamber) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0043- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TKS Hoàng Ngân |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
80227 |
Máy lắc tiểu cầu và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/HELMER-MDC/0811
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
80228 |
Máy lắc túi máu và cân tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
01.24/PLTTBYT-DD
|
|
Đã thu hồi
08/01/2024
|
|
80229 |
Máy lắc túi máu và cân tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
01.24/PLTTBYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
80230 |
Máy lắc ủ nhiệt khô |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
80231 |
Máy lắc, máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-02/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
80232 |
Máy lắc, máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
300323-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
19/05/2023
|
|
80233 |
Máy lắc, ủ đĩa vi tấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
02PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2019
|
|
80234 |
Máy lai lam kính dùng trong kỹ thuật FISH |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
1023/LINTECH-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
80235 |
Máy lai lam kính dùng trong kỹ thuật FISH |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3251 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Và Công Nghệ Cuộc Sống |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
80236 |
Máy lai teststrip tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018285 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
80237 |
Máy làm ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200830 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
80238 |
Máy làm ấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
80239 |
Máy làm ấm ẩm đường thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1756/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PROMEDTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
80240 |
Máy làm ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
04072024
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|