STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80261 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 248/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Đã thu hồi 11/10/2021 |
|
80262 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2248/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi 11/10/2021 |
|
80263 | Máy đo huyết áp sóng xung tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM | 01-22/CBPLTTBYT-BHL |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
80264 | Máy đo huyết áp sóng xung tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM | 01-22/CBPLTTBYT.BHL |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
80265 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018547 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
80266 | Máy đo huyết áp + ống nghe.Hiệu Medally | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 102-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
80267 | Máy đo huyết áp - Blood Pressure Meter (Arm Type) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CS001/170000073/ PCBPL-BYT (cty CS Innovation) | CÔNG TY TNHH CS INNOVATION |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
80268 | Máy đo huyết áp 24 giờ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 65/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Đã thu hồi 18/06/2019 |
|
80269 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 40 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
80270 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 22/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
80271 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 22/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
80272 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 22/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
80273 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 22/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
80274 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 095-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế MAI |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
80275 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 130 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
80276 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 475/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế Hà An Phát |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
80277 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN | 01/2022/TT-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
80278 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | HEM-7121J |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
80279 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AQUAFIN | 01/2023/AQUAFIN-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 08/04/2023 |
|
|
80280 | Máy đo huyết áp bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M | SNC/PL-01 |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|