STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80301 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 2205/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
80302 | MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 339B /2023/YTC-PLTTB |
Còn hiệu lực 16/06/2023 |
|
|
80303 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay (Upper arm electronic blood pressure monitor) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 15421/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
80304 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay nhãn hiệu TANAKA | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA | 01/2022/Maika |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
80305 | Máy đo huyết áp điện tử bắp tay nhãn hiệu TANAKA | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA | 01/2022/Maika |
Đã thu hồi 17/02/2022 |
|
|
80306 | Máy đo huyết áp điện tử cánh tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 493.21/180000026/PCBPL-BYT | LÊ THỊ HOA |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80307 | Máy đo huyết áp điện tử có chức năng điện tâm đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 659/2021/180000028/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
80308 | Máy đo huyết áp điện tử cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1805/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Gia Hưng Group Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
80309 | Máy đo huyết áp điện tử cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 308/2022/YTC/XNK |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
80310 | Máy đo huyết áp điện tử dùng bluetooth thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 652/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2019 |
|
80311 | Máy đo huyết áp điện tử EIKON | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 270/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
80312 | Máy đo huyết áp điện tử ERKA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 900/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
80313 | Máy đo huyết áp điện tử KACHI | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 563.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80314 | Máy đo huyết áp điện tử Microlife | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 98/170000001/PCBPL-BYT (2017) | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 05/08/2020 |
|
80315 | Máy đo huyết áp điện tử PERFEKT | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 564.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80316 | Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 43PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
80317 | Máy đo huyết áp điện tử tại cổ tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 43PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
80318 | Máy đo huyết áp điện tử tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2065/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực 17/12/2020 |
|
80319 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 01.18/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
80320 | Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1100) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 05.17/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 07/07/2020 |
|