STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80341 | Ống nối hút dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
80342 | Ống nối hút dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 03NL-YU/170000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
80343 | Ống nối hút dịch | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 145-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MGS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80344 | Ống nối hút dịch - Yankauer cannula with connector | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1061/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực 26/08/2020 |
|
80345 | Ống nối hút dịch - Yankauer cannula with connector | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
80346 | Ống nối hút dịch kèm tay nắm – Yankauer cannula with connector + Yankauer Handle | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 218/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
80347 | Ống nối kèm theo áp kế vòng bít Endotest | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-001a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
80348 | Ống nối kèm theo áp kế vòng bít Endotest | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-001b/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
80349 | Ống nội khí phế quản 2 nòng các cỡ từ 28Fr - 41Fr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-142/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
80350 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 164/170000051/PCBPL-BYT | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
80351 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 055 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 23/07/2019 |
|
80352 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi 19/08/2019 |
|
80353 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 004 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
80354 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 007 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80355 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 203/170000116/PCBPL-BYT..... | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
80356 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 292/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80357 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 293/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80358 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 294/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80359 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 298/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80360 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1859/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu tư Halico |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|