STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80441 |
Máy laser nội mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
530/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
80442 |
Máy Laser nội mạch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
01/2024/CNLS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
80443 |
Máy laser nội mạch không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
160822/PL-VT/02
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
80444 |
Máy laser phẫu thuật Megapulse Tower 30+ và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
16/04/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành Phương |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
80445 |
Máy Laser phẫu thuật dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
006-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
80446 |
Máy Laser phẫu thuật dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
217-2019/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2024
|
|
80447 |
Máy Laser phẫu thuật dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (Đầu dây laser, Đầu dây laser, Đầu cắt laser, Đầu chiếu laser làm trắng răng, Vật liệu làm trắng răng, Bộ nguồn Kính bảo hộ) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
217-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
80448 |
Máy Laser phẫu thuật dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
314-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
80449 |
Máy laser phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
01/2023/KQPL-KL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
80450 |
Máy laser Pico giây 1064nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181579 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
80451 |
Máy laser Pico Nd:Yag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
402 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
80452 |
Máy Laser Picoseconds Naris C9 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
15/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
80453 |
Máy Laser Q –SWITCH Nd :YAG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018528 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
80454 |
Máy laser Q- SWITCHED ND YAG điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
01/2024/GG2-JTS
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
80455 |
Máy Laser Q-Switched Nd- Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/2/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
80456 |
Máy Laser Q-Switched Nd-Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
20112023/PL-HV
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
80457 |
Máy Laser Q-Switched Ruby |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
03-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
80458 |
Máy laser quang đông |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-55-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
80459 |
Máy laser quang đông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
232/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
80460 |
Máy laser quang đông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
016/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|