STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80441 | Phụ kiện theo máy rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020659DC/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 22/12/2020 |
|
80442 | Phụ kiện thiết bị y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | 09/0606/180000016/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
80443 | Phụ kiện tiêu chuẩn của bơm truyền dịch giảm đau AutoMed 3400: Bộ dây nối dài bơm truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2410/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
80444 | Phụ kiện tiêu chuẩn dùng cho bơm truyền dịch giảm đau: Bộ dây truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 39321CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medway Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
80445 | Phụ kiện tiêu chuẩn dùng cho bơm truyền dịch giảm đau: Bộ kit truyền động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 22621/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medway Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
80446 | Phụ kiện trị liệu da liễu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2345 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
80447 | Phụ kiện trong hệ thống khí y tế, bao gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 08042022/PL-Ổ khí |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
80448 | Phụ kiện truyền máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 161 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
80449 | Phụ kiện và tiêu hao đì kèm dùng trong thủ thuật đặt máy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 025KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
80450 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018868 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
80451 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | Quy tắc 7 |
Còn hiệu lực 13/02/2020 |
|
80452 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao của hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018868/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực 18/02/2020 |
|
80453 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, máy phá rung tim-sốc tim đặt trong cơ thể | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0031/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
80454 | Phụ kiện và vật tư tiêu hao máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, máy phá rung tim-sốc tim đặt trong cơ thể | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0031/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
80455 | Phụ kiện vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1079 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
80456 | Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2176/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
80457 | Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2230/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
80458 | Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy PrisMax | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2062/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 10/08/2020 |
|
80459 | Phụ kiện y tế dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2933 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
80460 | Phụ kiện đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 172/MED0818/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/10/2019 |
|