STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80461 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019522/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
80462 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181698 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
80463 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200483 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
80464 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 089.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 10/06/2021 |
|
80465 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 089.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
80466 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/216 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
80467 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/203 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
80468 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1428/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
80469 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1528/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM – VIMEDIMEX VN |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
80470 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) | 061222-3/BAINMEDICAL |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
80471 | Quả lọc máu dùng cho thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 582/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
80472 | Quả lọc máu (Quả lọc thận nhân tạo)- Synthetic Hemodialyzer | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO VIỆT NAM | 03/2203/METRAT-2021 |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
80473 | Quả lọc máu Brizio | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 17/05/2021 |
|
80474 | Quả lọc máu Brizio | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1621 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
80475 | Quả lọc máu có hệ số siêu lọc cao | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 416/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
80476 | Quả lọc máu có hệ số siêu lọc thấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 416/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
80477 | Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 49/200000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
80478 | Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 20/200000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
80479 | Quả lọc máu dùng cho chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 19/200000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/01/2022 |
|
80480 | Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1008/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|