STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80461 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
195/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
80462 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-111/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
80463 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-119/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
80464 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1264/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
80465 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-143/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
80466 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
141c/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
80467 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
237/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
80468 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
80469 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
310119/17000115/PC-BPLBYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh ngọc |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
80470 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
02-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
80471 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1544/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
80472 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1543/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
80473 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3714 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị Y tế T&Q |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
80474 |
MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
145/CAI-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
80475 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2294/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
80476 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2022-0225
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
80477 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0007
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80478 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0008
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80479 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
03/2022/BPL-AV
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
80480 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
NL2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|