STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80481 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay Tonocare | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018425 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
80482 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 144/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
80483 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 139A/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
80484 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 378/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 01/06/2020 |
|
80485 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2181/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
80486 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2302A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
80487 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 010122KL/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
80488 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 020122RC/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
80489 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 786/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
80490 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 12-2022/KQPL-KTHL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
80491 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 011021KL/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 08/01/2022 |
|
80492 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 102/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 08/12/2020 |
|
80493 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0716PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
80494 | Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 18-TA/IC/170000038/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
80495 | Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2015-TA/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
80496 | Máy đo nhãn áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 29IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80497 | Máy đo nhãn áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 26/200000006/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 24/04/2023 |
|
|
80498 | Máy đo nhãn áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 67/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2023 |
|
|
80499 | Máy đo nhãn áp và bề dày giác mạc không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 011/MT-KQPLTTBYT/2019 |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
80500 | Máy đo nhãn áp và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 226/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|