STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80521 |
Máy Laser Nd:Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
827-ĐP/18000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
80522 |
Máy laser Nd:Yag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181056 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
80523 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210806-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
80524 |
Máy Laser Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
10/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
80525 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
1204/2023/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
80526 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1605/CTS/DSV-24
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
80527 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
80528 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
80529 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
27/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
80530 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
017/BPL-BT-Elex/23
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
80531 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210405 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
80532 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
016/BPL-BT-Elex/23
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
80533 |
Máy Laser nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
2212/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
80534 |
Máy laser nha khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3854-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
80535 |
Máy laser nội mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
24042024/PL-VT/08
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
80536 |
Máy laser nội mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
530/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
80537 |
Máy Laser nội mạch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
01/2024/CNLS-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
80538 |
Máy laser nội mạch không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
160822/PL-VT/02
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
80539 |
Máy laser phẫu thuật Megapulse Tower 30+ và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
16/04/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thành Phương |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
80540 |
Máy Laser phẫu thuật dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
006-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|