STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80561 |
Máy laser CO2 trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
209/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/03/2021
|
|
80562 |
Máy laser CO2 điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1632018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
80563 |
Máy laser Co2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200514 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
80564 |
Máy Laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
01/2022/KQPL-PS
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
80565 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191206 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
80566 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191346 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
80567 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TÍN THÀNH |
04/2023-PL/TT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
80568 |
Máy laser CO2 điều trị da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
132/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
80569 |
Máy laser CO2 điều trị da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210167 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
80570 |
Máy laser cường độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL03
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
80571 |
Máy laser cường độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL3
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
80572 |
Máy laser cường độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200687 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
80573 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
CV01-2022/KQPL/QMED
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
80574 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|
80575 |
Máy Laser diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
04/2023/PL-GG2
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
80576 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6082021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
80577 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
80578 |
Máy laser Diode dùng cho da liễu TONURV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
0301-QHV/2022/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
80579 |
Máy laser Diode điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200513 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
80580 |
Máy laser dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01C-2023/PLLACO-WPK
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|