STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80561 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV022b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80562 | Phụ tùng vật tư thay thế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT | VDK02-ML22/PLTTBYT |
Đã thu hồi 10/05/2022 |
|
|
80563 | Phụ tùng vật tư thay thế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT | IEC01-KOINT22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
80564 | Phụ tùng đi kèm máy đốt lạnh cổ tử cung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 109-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
80565 | Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | IEC02-ML21/180000016/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 24/01/2022 |
|
|
80566 | Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | IEC01/-ML22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
80567 | Phục hình trên implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 2206/PLB/VGIP |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
80568 | Phụkiện: Nắp vàng cho bộ túi thải (Plastic Cap) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 20821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
80569 | Phun khí dung co T | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 101 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/09/2020 |
|
80570 | Phun khí dung co T | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 201 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 20/10/2021 |
|
80571 | Phun khí dung co T | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 201 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
80572 | Phun khí dung dùng cho máy giúp thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 87/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2020 |
|
80573 | Phun xịt miệng GELX® ORAL SPRAY | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 04-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
80574 | Phun xịt miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | PL01-2022/TV | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
80575 | Phương tiện cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181156 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀO NAM |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
80576 | Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018682 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
80577 | Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018683 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
80578 | Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181692 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
80579 | Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181945 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
80580 | Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018682/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|