STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80581 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0340/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
80582 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0391/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
80583 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0351/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
80584 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0358/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
80585 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 21001/BPL-TAK | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
80586 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | 21001/BPL-TAK |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
80587 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0450-1/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
80588 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0450-1/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
80589 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0012/THUYAN |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
80590 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
80591 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
80592 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220005/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
80593 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220004/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
80594 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KITEK | 20220003/Kitek/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
80595 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | 07/PLSP/03242022 |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
80596 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0466/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
80597 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1998/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
80598 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6892021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/07/2022 |
|
|
80599 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0030/THUYAN |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
80600 | Quả lọc thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM IPP | 001/PL-IPP |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|