STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80621 | Máy đo khúc xạ, bán kính độ cong giác mạc tự động Appa Auto Ref Keratometer | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | BPI011/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL PTE., LTD TẠI TPHCM |
Đã thu hồi 24/09/2019 |
|
80622 | Máy đo khúc xạ, bán kính độ cong giác mạc tự động Appa Auto Ref Keratometer | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HD007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Đã thu hồi 27/09/2019 |
|
80623 | Máy đo khúc xạ, bản đồ giác mạc tự động kèm phụ kiện. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2211-TA/BPL-HCM |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
80624 | Máy đo khúc xạ, bản đồ giác mạc tự động kèm phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 1805/TA-SYT/170000038/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TB Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
80625 | Máy đo khúc xạ, độ cong giác mạc tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 101/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 05/02/2021 |
|
80626 | Máy đo khúc xạ, độ cong giác mạc, nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 017/VJS-PL |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
80627 | Máy đo khúc xạ/độ cong giác mạc tự động | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 291-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
80628 | Máy đo khúc xạ/đo độ cong giác mạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH | 25-HM/CHANGE |
Còn hiệu lực 01/12/2023 |
|
|
80629 | Máy đổ khuôn mẫu tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 582/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
80630 | Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 945/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
80631 | Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1799/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
80632 | Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1799/2020/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
80633 | Máy đo liều hấp thụ tuyến giáp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181414- ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
80634 | Máy đo liều QA/QC và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 574/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
80635 | Máy đo loãng phương và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 927/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
80636 | Máy đo loãng xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 64-19/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 30/07/2019 |
|
80637 | Máy đo loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 247/2019/BPL-VQ | Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi 03/11/2020 |
|
80638 | Máy đo loãng xương bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 04/2019/180000013/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi 07/06/2019 |
|
80639 | Máy đo loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 144/PL-VQ |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
80640 | Máy đo loãng xương bằng tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM | 1506/2023/PCBPL/TBYTNKVN |
Còn hiệu lực 11/06/2023 |
|