STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80641 | Stent tiêu hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-06-CBPL/D-Ella | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 08/03/2020 |
|
80642 | Stent tiêu hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00033-CBPL/D-Ella | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
80643 | Stent và dụng cụ đặt niệu quản bằng kim loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED1121 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
80644 | Stent đảo chiều dòng chảy, điều trị trong trường hợp phình mạch não – Derivo mini | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 73/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Khôi Minh |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
80645 | Stent đại trực tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2090/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Còn hiệu lực 13/09/2020 |
|
80646 | Stent động mạch chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 05/BPL-NGOCLAM |
Đã thu hồi 13/10/2022 |
|
|
80647 | Stent động mạch chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 06/BPL-NGOCLAM |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
80648 | Stent động mạch chi dưới gối | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 05/BPL-NGOCLAM |
Đã thu hồi 13/10/2022 |
|
|
80649 | Stent động mạch chi dưới gối | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 06/BPL-NGOCLAM |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
80650 | Stent động mạch chủ- động mạch cảnh, bụng, thận, đùi loại có phủ bọc 2 lớp (có gắn sẵn bóng) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04291217 | Công ty TNHH MTV Cầu Vồng Sáng |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
80651 | Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 19/2022/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
80652 | Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở DYLANO (DYLANO Peripheral Seft Expandable Stent System) | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 210-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
80653 | Stent động mạch vành phủ thuốc Eurolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK HẢI MINH | 0504_MV_PL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
80654 | Stent động mạch đùi | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 05/BPL-NGOCLAM |
Đã thu hồi 13/10/2022 |
|
|
80655 | Stent động mạch đùi | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 06/BPL-NGOCLAM |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
80656 | Stent đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 52-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
80657 | Stent đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 02-QĐPL/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
80658 | Stent đường mật | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2700 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
80659 | Stent đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 109-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
80660 | Stent đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00031-CBPL/D-Ella | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|