STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80641 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
04-2023/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
80642 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
148/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
80643 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7720CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BEAUTY LAND VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
80644 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN DƯỠNG HAUS AM FLUSS |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
80645 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
022023/BKP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
80646 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
80647 |
Máy laser điều trị 10 đầu kết hợp với chức năng châm cứu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018287 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
80648 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191547 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
80649 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191358 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
80650 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da (bao gồm bộ đầu điều trị mặt vuông) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
20181682-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
80651 |
Máy Laser điều trị các bệnh lý về da và các phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200624 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
Còn hiệu lực
22/10/2020
|
|
80652 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200567 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
80653 |
Máy laser điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200564 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
80654 |
Máy laser điều trị CO2 N-pulse |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1533/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
80655 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
80656 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
80657 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
80658 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
80659 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
80660 |
Máy laser điều trị công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|