STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80661 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 018-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
80662 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 87/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phân Phối Cleantec |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
80663 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | Renon/swab/170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
80664 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
80665 | QUE LẤY MẪU BỆNH PHẨM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 24 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
80666 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2018A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
80667 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 72221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
80668 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4006-7 PL-TTDV | Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
80669 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
80670 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2145/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80671 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2196/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
80672 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2197/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ QUỐC TẾ MINH PHÚC |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
80673 | Que Lấy Mẫu Bệnh Phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1728/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
80674 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 24.1 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
80675 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210837-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
80676 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2245/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80677 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 24.3 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80678 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2196A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT ĐÔNG NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
80679 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | 1510/2021/DIAMED/170000046/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần DIAMED |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
80680 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 64-PL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|