STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80661 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG | 01/2022/PL/MH |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
80662 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG | 02/2022/PL/MH |
Còn hiệu lực 07/12/2022 |
|
|
80663 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM | OMRON-VBPL-20230525 |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
80664 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM | OMRON-VBPL20230603 |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
80665 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM | 01/2023/KQPL-QHM |
Còn hiệu lực 01/08/2023 |
|
|
80666 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG | 01/2023/PL-CLOVER |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
80667 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 23.23/200000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|
|
80668 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 20.23/200000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|
|
80669 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | JPN750 |
Còn hiệu lực 06/11/2023 |
|
|
80670 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 145/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
80671 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | HEM-7142T2 |
Còn hiệu lực 08/11/2023 |
|
|
80672 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM | 23092022/WM-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|
|
80673 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2111/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi 03/06/2019 |
|
80674 | Máy đo huyết áp tự động | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 021/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Đã thu hồi 02/12/2020 |
|
80675 | Máy đo huyết áp tự động (bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00239/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
80676 | Máy đo huyết áp tự động (Bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0343/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 31/10/2021 |
|
80677 | Máy đo huyết áp tự động (dạng để bàn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 697-VT/170000063/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
80678 | Máy đo huyết áp tự động bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực 24/04/2020 |
|
80679 | Máy đo huyết áp tự động bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200467 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
80680 | Máy đo huyết áp tự động bắp tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210763-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại và đầu tư Gia Vũ |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|