STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80681 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210964 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
80682 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0489/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
80683 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 29/200000085/BYT-CCHNPL | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
80684 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1923/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
80685 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC | PL2022-0117 |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
80686 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀO DUY CƯỜNG | 01-2022/PL-TDC |
Còn hiệu lực 27/02/2022 |
|
|
80687 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1642/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
80688 | Que lấy mẫu bệnh phẩm (Que lấy mẫu bệnh phẩm Nam/ Que lấy mẫu bệnh phẩm Nữ)/ Que tăm bông/ Que tăm bông trong ống/ Que gòn/ Que xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ | 09/PL-KTDA/PH;170000148/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
80689 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80690 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22001 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
80691 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80692 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cán nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22001 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
80693 | Que lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 59/2022/PA-BPL |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
80694 | Que lấy mẫu bệnh phẩm,Ống môi trường vận chuyển vi rút | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4006-7S PL-TTDV/170000027 | Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
80695 | Que lấy mẫu dịch mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 190 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/12/2021 |
|
80696 | Que lấy mẫu dịch mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22001 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
80697 | Que lấy mẫu dịch tỵ hầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2258A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
80698 | Que lấy mẫu dùng 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
80699 | Que lấy mẫu dùng 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
80700 | Que lấy mẫu dùng 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1641/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và Sinh Học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|