STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80701 | STERIMAR Sulphur 50ml/ 100ml | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 003B/170000006/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
80702 | STERIMAR Sulphur 50ml/ 100ml | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 439-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 07/05/2020 |
|
80703 | Stomach Tablets Gostoma (Viên nén dạ dày Gostoma) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 381/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHỎE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/02/2020 |
|
80704 | Stone Retrieval Basket / Rọ lấy sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 557 /180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 09/10/2019 |
|
80705 | Strep-A cassette 25 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80706 | Stretch Bandage Roll Covidien Dermacea 4 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3108/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
80707 | Stretch Gauze Covidien Curity 4”x 75 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3108/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
80708 | Strip (Single-sided Magic Strip, Double- sided Magic Strip, Kits,Metal Diamond Strips, Metal Abrasive Strips) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
80709 | Stromatolyser FB | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
80710 | STROMATOLYSER-4DL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
80711 | STROMATOLYSER-4DS | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
80712 | STROMATOLYSER-WH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
80713 | Styku | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 216-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH chăm sóc vẻ đẹp & sức khỏe ITO |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
80714 | Sứ dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181727 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
80715 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1729/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
80716 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1240/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
80717 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
80718 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
80719 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
80720 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|