STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80701 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 206/170000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
80702 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2030-TA/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
80703 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2220-TA/BPL-HCM |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
80704 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2221-TA/BPL-HCM |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
80705 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-20/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
80706 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-21/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
80707 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 02/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80708 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 03/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80709 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 04/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80710 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 05/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80711 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 1503KL/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
80712 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM | 230801/PLB-PRVN |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
80713 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc (kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018432 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|
80714 | Máy đo nhãn áp cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 190322RC/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
80715 | Máy đo nhãn áp cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 300922SW/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
80716 | Máy đo nhãn áp dạng bút | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 135/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
80717 | Máy đo nhãn áp GOLDMAN | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 019JP/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
80718 | Máy đo nhãn áp Goldman | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 180122KL/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
80719 | Máy đo nhãn áp Goldmann | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 201222KL/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
80720 | Máy đo nhãn áp Goldmann | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 17042023JP/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|