STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80741 |
Máy Laser dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018693/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
80742 |
Máy laser dùng trong phẫu thuật nội soi (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181458 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
80743 |
Máy Laser dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
02/2023/KL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
80744 |
Máy laser dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
C |
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
2563 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
80745 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
05/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
80746 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
04/2024/210000013/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
80747 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
NL2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
80748 |
Máy Laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
05/2024/210000013/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
80749 |
Máy Laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NT009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
80750 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80751 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80752 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80753 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80754 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
80755 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
CERAMOPTEC01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
80756 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
CERAMOPTEC01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
80757 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
CERAMOPTEC01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
80758 |
Máy laser Er:Yag 2940nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
407 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
80759 |
Máy laser fox ( kèm phụ kiện trang sau) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
20054MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Anh Và Em |
Còn hiệu lực
09/08/2019
|
|
80760 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|