STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80761 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01210718 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
80762 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1419/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
80763 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1336/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
80764 | Sứ thủy tinh nha khoa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2793PL | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nha Phúc Đăng |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
80765 | Sứ đắp răng giả và dung dịch trộn sứ đắp răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 012-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
80766 | Sữa rửa mặt thảo dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2985L | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
80767 | Sữa tắm gội trẻ em ANLA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3019 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
80768 | Súc họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 607/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
80769 | Súc họng Infadin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 369/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực 01/04/2020 |
|
80770 | Súc miệng chiết xuất Lá Xoài | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4010-2 PL-TTDV/ 170000027 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
80771 | Súc miệng chiết xuất Trà Xanh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4010-1 PL-TTDV/ 170000027 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
80772 | Súc miệng họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181660 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Còn hiệu lực 23/04/2021 |
|
80773 | SÚC MIỆNG PV | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 16.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
80774 | SULFOLYSER | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 037/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
80775 | Súng bắn Silicone lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210256 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
80776 | Súng Bắn Trĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 677/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
80777 | Súng Bắn Trĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 664/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
80778 | Súng bắn xi dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 161/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
80779 | Súng bắn xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190228.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
80780 | Súng bơm áp lực đẩy xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/461 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|