STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80781 | Que thử bán định lượng nồng độ LH trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
80782 | Que thử chẩn đoán sinh non | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018602 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80783 | QUE THỬ CHLORINE DIAQUANT® | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0009/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
80784 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
80785 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
80786 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
80787 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
80788 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018130 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
80789 | Que thử dùng cho máy nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 802 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Hạnh |
Còn hiệu lực 21/05/2021 |
|
80790 | Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-868/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
80791 | Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-868/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
80792 | Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM | 19052021 |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
80793 | Que thử dùng cho máy sinh hóa khô tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 026-DA/170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
80794 | Que thử dùng cho máy sinh hóa khô tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
80795 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm ammonia trong máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 026-DA/170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
80796 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm Ammonia trong máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
80797 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm ammonia trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | 001/ARKRAY |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
80798 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 026-DA/170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
80799 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2191/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thắng Việt |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
80800 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1549 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|