STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80861 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
51/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
80862 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
51/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
80863 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
51/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
80864 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
28/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
80865 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
28/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
80866 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO THIÊN LỘC |
06-2022/PL-TL
|
|
Đã thu hồi
24/08/2022
|
|
80867 |
Máy phân tích điện giải, khí máu và chất thử chẩn đoán dùng cho máy điện giải, khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
201218PL-HMM/170000062/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Hamemy |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
80868 |
Máy phân tích điện giải, khí máu, linh phụ kiện vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
06PL-HMM/170000062/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Hamemy |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
80869 |
Máy phân tích điện giải, phụ kiện và linh kiên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
02/170000085/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT A.V.L |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
80870 |
Máy phân tích điện giải, Điện cực dùng cho Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
04-0917/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
80871 |
Máy phân tích điện não đồ vi tính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0310
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
80872 |
Máy phân tích định lượng miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
240822-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
80873 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018300 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
80874 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
2-2018 /170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
80875 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
64/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
80876 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018630 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
80877 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
39-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
80878 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
114-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
80879 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2669CL_PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
80880 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2669 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Quang Phát |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|