STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80861 | Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 38/062022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
80862 | Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 38/052023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 16/05/2023 |
|
|
80863 | Ống soi quang học dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 242/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực 06/12/2020 |
|
80864 | Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT | 22042022/PLB-NV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
80865 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
80866 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT | 01/PL/SV |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
80867 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 02-2022/KQPL-DP |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
80868 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 01AB |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
80869 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 0505 |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
80870 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 0604 |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
80871 | Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) theo kèm hệ thống nội soi Tai Mũi Họng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/2906/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
80872 | Ống soi tai mũi họng và dây dẫn sáng quang học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT | 24032022/PLB-NV |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
80873 | Ống soi tai, mũi họng loại mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 02-2022/KQPL-DP |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
80874 | Ống soi tán sỏi thận qua da PCNL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND | 1111/DND-2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
80875 | Ống soi thận niệu quản và các phụ kiện, linh kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD | 281022/PL-OSTNQ |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
80876 | Ống soi thận và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB | 0522/AMB/KQPL |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
80877 | Ống soi thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 435/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 17/06/2020 |
|
80878 | Ống soi trong chẩn đoán và phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210078 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
80879 | Ống soi trực tràng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190094.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
80880 | Ống soi và dụng cụ dùng kèm ống soi trong phẫu thuật nội soi khớp | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 06/022022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|