STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80881 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 18/180000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
80882 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-851/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 10/11/2020 |
|
80883 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 12/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
80884 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 31/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
80885 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 56/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
80886 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 160222-HN-CHUN-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/02/2022 |
|
|
80887 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG | 190122/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
80888 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 3271218/170000157/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
80889 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC | AP-PL2022-0621 |
Còn hiệu lực 05/09/2022 |
|
|
80890 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN | 09/VL/PL |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
80891 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC HÀ THÀNH | 02/BPL/HT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
80892 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT | 03/PL/KTNP |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
80893 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 10/AB |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
80894 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN | 01/2023/PLTBYT |
Đã thu hồi 31/01/2023 |
|
|
80895 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN | 01/2023/PLTBYT |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
80896 | Que thử nước tiểu (Urine strip (11parameter)) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 40/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực 13/07/2019 |
|
80897 | Que thử nước tiểu 10 thông số | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2713 PL | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
80898 | Que thử nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 04/2020/QM-PL | Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
80899 | Que thử nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 20-1/2022-ANA/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
80900 | Que thử nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 20-1/2022-ANA/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|