STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80881 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
594 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Hồng Hạnh |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
80882 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
02122020-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
80883 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
285/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
80884 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
01/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
80885 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
24-5/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
80886 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
24-5/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
80887 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
24-5/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
80888 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20220625-TP/170000055/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2022
|
|
80889 |
Máy Phân Tích Đông Máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
06.08/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
80890 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
2511-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
80891 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
01/HTI-PN/2023
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
80892 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
24/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
80893 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
80894 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
060224
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
80895 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
24-04/2024/VHD
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
80896 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
040524HN-LAB
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
80897 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
11-1-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
80898 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
11-2-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
80899 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
2-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
80900 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
09HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|