STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80961 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1301/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
80962 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 46721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM DV SX XÂY DỰNG MINH PHÚC |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
80963 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 320.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHẠM GIA NGUYỄN |
Còn hiệu lực 11/08/2021 |
|
80964 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 61521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI GIA LONG |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
80965 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 474.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
80966 | Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 462.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CARRIER VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
80967 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 493.21/180000026/PCBPL-BYT | LÊ THỊ HOA |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
80968 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 78021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
80969 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 474/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
80970 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC | 01/2022/PLC-HTC |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
80971 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC | 01/2022/PLC-HTC |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
80972 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2413A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
80973 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2467A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
80974 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2467A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
80975 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2581A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
80976 | Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM | 01/PL/MT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
80977 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG | 2911/2022/QDMED |
Còn hiệu lực 07/12/2022 |
|
|
80978 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 52921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
80979 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 kẹp ngón tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 52921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
80980 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 kẹp ngón tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 52921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|