STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80981 | QUE THỬ THAI QUICK | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3868 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|
80982 | Que thử thai Quicksmile | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 27/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DƯỢC PHẨM CHÂU ÂU |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
80983 | Que thử thai Rapid Pregnancy HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 22021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NANIPHAR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/04/2021 |
|
80984 | Que thử thai Saxumi HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 22021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NANIPHAR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/04/2021 |
|
80985 | Que thử thai SEAVITAL TEST | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 215/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
80986 | Que thử tồn dư Clo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 336/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
80987 | Que thử tồn dư clo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210244 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
80988 | Que thử tồn dư Clo Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2365 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
80989 | Que thử tồn dư Formaldehyde Serim | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2366 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
80990 | Que thử tồn dư Peroxide | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210245 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
80991 | Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2367 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
80992 | Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 03.22/TS-BPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
80993 | Que thử tồn dư peroxide trong nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2512 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
80994 | Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 026-DA/170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
80995 | Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
80996 | Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM | 11/2022/ARKRAY |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
80997 | Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine (Que thử phát hiện Amphetamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
80998 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 63/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
80999 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2713CL30/719 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
81000 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 10 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 39/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|