STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80981 |
Máy Phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
57/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
80982 |
Máy phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
58/170000044/PBCPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
80983 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1062/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
80984 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
44/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
24/01/2021
|
|
80985 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1068 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
80986 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
80987 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0162021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
80988 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
01/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
80989 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03072023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
80990 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
0702203-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
80991 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
14112023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
80992 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
01022024-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
80993 |
Máy phẫu thuật nha khoa Piezomed và phụ kiện (Phụ lục đính kèm- phụ lục IV) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1148 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
80994 |
Máy phẫu thuật nhiệt sử dụng sóng cao tần điều trị rung nhĩ và dụng cụ phẫu thuật đi kèm. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
47/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
80995 |
Máy phẫu thuật Phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01051118
|
Công ty TNHH TOP GLOBAL Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
80996 |
Máy phẫu thuật phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2205-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
80997 |
Máy phẫu thuật phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
5-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
80998 |
Máy phẫu thuật phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
24-01-LH/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
80999 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2206-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
81000 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
6-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|