STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81001 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
01/PL/2023/TA
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
81002 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
10/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
81003 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
29/2020
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
81004 |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
13/04/2023/PCBPL-VIETHA
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
81005 |
Máy laser điều trị He-ne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1632018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
81006 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
007VC/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
81007 |
Máy laser điều trị nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
012/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
81008 |
Máy laser điều trị nhãn khoa |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-57-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
81009 |
Máy Laser điều trị sắc tố da |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU MR AIDAN |
02PL/AIDAN
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
81010 |
Máy laser điều trị sắc tố da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
06/2023
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
81011 |
Máy Laser điều trị sắc tố da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU MR AIDAN |
01PL/AIDAN
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
81012 |
Máy Laser điều trị sắc tố, trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2743A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
81013 |
Máy laser điều trị trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BPI006a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL PTE., LTD TẠI TPHCM |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
81014 |
Máy laser điều trị trong nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BPI006/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL PTE., LTD TẠI TPHCM |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
81015 |
Máy Laser điều trị trong nhãn khoa gồm máy chính; phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
2709/KQPL-BQ
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
81016 |
Máy laser điều trị và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
1511-2022/HH-3
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
81017 |
Máy Laser đốt tĩnh mạch, hậu môn trực tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181291/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUẢ TÁO VÀNG |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
81018 |
Máy laser, sợi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-79/170000069/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vạn Niên |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
81019 |
Máy lấy cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0062022/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
81020 |
Máy lấy cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0022022/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|