STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81001 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
24-02-LH/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
81002 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2005-TA/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
81003 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2008-IME/200000005/PCBPL-BYT
|
CôNG TY CP IME |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
81004 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
23-7/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
81005 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện tiêu chuẩn. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
1-TA/OE/170000038/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
81006 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2301-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
81007 |
Máy phẫu thuật Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180549 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
81008 |
Máy phẫu thuật rung siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220906/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
81009 |
Máy phẫu thuật rung siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200054-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
81010 |
Máy phẫu thuật rung siêu âm trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1312-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
29/06/2021
|
|
81011 |
Máy phẫu thuật siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0462021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
81012 |
Máy phẫu thuật xương và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01B-2023/PLLACO-WPK
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
81013 |
Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-40-2023
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
81014 |
Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2147/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
81015 |
Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể và phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
380/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
81016 |
Máy phết (dàn) tế bào trên lam kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL-GLENBIO/0408.23
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
81017 |
Máy phết lam hoá chất và vật tư tiêu hao kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
2019001/170000089/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
81018 |
Máy phết lam tế bào, hoá chất và vật tư y tế sử dụng cho máy phết lam |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
2018005/170000089/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
81019 |
Máy phết lam tự động IDC20 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
24/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
81020 |
Máy phết tế bào tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
01/2023/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|