STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81021 | Ống soi mềm fiber đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 37/062022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
81022 | Ống soi mềm fiber đường mật | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 20.3/032023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
81023 | Ống soi mềm video mũi xoang-thanh quản | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 45.1/112022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
81024 | Ống soi mềm video niệu quản - bể thận | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 35.1/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
81025 | Ống soi mềm video đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 37.1/082022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
81026 | Ống soi mini và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210069 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực 05/02/2021 |
|
81027 | Ống soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019609/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
81028 | Ống soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210068 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực 05/02/2021 |
|
81029 | Ống soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210432-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực 30/06/2021 |
|
81030 | Ống soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210890-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
81031 | Ống soi niệu quản,bể thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 43021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
81032 | Ống soi phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
81033 | Ống soi quang học bể thận loại nhỏ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 43021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
81034 | Ống soi quang học cho phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRIVINA | 120922/BPL/TVN |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
81035 | Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 38/062022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
81036 | Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 38/052023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 16/05/2023 |
|
|
81037 | Ống soi quang học dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 242/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực 06/12/2020 |
|
81038 | Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT | 22042022/PLB-NV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
81039 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
81040 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT | 01/PL/SV |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|