STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81021 |
Máy ly tâm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
14/2024/ VNMES -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
81022 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
18032023/QMED
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
81023 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VINH KHÔI |
002/2023/VK-FG
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
81024 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
16/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
81025 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1633/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Khoa học Biomedic |
Còn hiệu lực
06/07/2019
|
|
81026 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
2811/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
29/11/2022
|
|
81027 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
01/2023_PL/MT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
81028 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210482-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
81029 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
04-2024/MT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
81030 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
248/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Khoa học Và Công nghệ SATICUS |
Còn hiệu lực
20/12/2020
|
|
81031 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT |
02/2023/PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
81032 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1627
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
81033 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
251022-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
81034 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
361-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
81035 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-05/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
81036 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-07/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
81037 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018920 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
81038 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
01/2022-PLTTBYT/VNITS
|
|
Đã thu hồi
16/06/2022
|
|
81039 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
251-2024/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
81040 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-53/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|