STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81041 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
06112023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
81042 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
01-KQPL/KIMNGAN
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
81043 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
008-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
81044 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VINH KHÔI |
001/2023/VK-HL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2023
|
|
81045 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1223 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
81046 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020434/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
81047 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
910-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
81048 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
08/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
81049 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3490/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
81050 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3491/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
81051 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6182021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/12/2022
|
|
81052 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018397 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
81053 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-03/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
81054 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2775A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
81055 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
81056 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210260 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
81057 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-03/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
81058 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
141-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
81059 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01020717
|
Công ty TNHH ĐT và TM TB Y tế Gia Phát |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
81060 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
03-KQPL/KIMNGAN
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|