STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81061 |
Máy phun khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế qua môi trường không khí |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0411PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Đã thu hồi
07/10/2020
|
|
81062 |
Máy phun khử khuẩn Diosol Generator Standard |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
81063 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator MF MultiFunction |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
81064 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator MF MultiFunction Professional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
81065 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator PROTEC Professional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
81066 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator PROTEC Tube |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
81067 |
Máy phun khử khuẩn DiosolGenerator PROTEC Tube+ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV XNK BẢO ÂN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
81068 |
Máy phun khử khuẩn không khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
315-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
81069 |
Máy phun khử khuẩn không khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
253-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
81070 |
Máy phun khử khuẩn Nocospray 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0786PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
81071 |
Máy phun khử khuẩn Nocospray 2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
001/2023/PL_HA
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
81072 |
Máy phun khử khuẩn Nocospray 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0786PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
81073 |
Máy phun khử khuẩn Nocospray 2 gắn tường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
001/2023/PL_HA
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
81074 |
Máy phun khử khuẩn Nocospray 2 gắn tường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
001/2023/PL_HA
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
81075 |
Máy phun khử khuẩn phòng mổ |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
008/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty CP Khoa học Công nghệ P.E |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
81076 |
Máy phun khử trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1422 -ADJVINA/170000008170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
81077 |
Máy phun oxy công nghệ oxygen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
81078 |
Máy phun sương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
003/ZYTOLLC/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
81079 |
Máy phun sương khô siêu hạt khử khuẩn không khí và bề mặt TTBYT - 99SMP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
240000988/PCBA-HCM
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
81080 |
Máy phun sương khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
111/170000001/PCBPL-BYT (năm 2018)
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|