STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81081 |
Máy ly tâm túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
405/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
81082 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
634/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
81083 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
47/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
81084 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190185.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
81085 |
Máy ly tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
449/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
81086 |
Máy ly tâm và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
81087 |
Máy ly tâm và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
27.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
81088 |
Máy ly tâm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
37/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
81089 |
Máy ly tâm và rung trộn cho ông 1.5 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181083 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
81090 |
Máy ly tâm và rung trộn có dãy 8 ống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181083 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
81091 |
Máy ly tâm xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
274/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
81092 |
Máy ly tâm xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
104/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
81093 |
Máy ly tâm xét nghiệm định nhóm máu/sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
381/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
81094 |
Máy ly tâm đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23092105/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
81095 |
Máy ly tâm để bàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
240319/PL/LW1
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
81096 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
81097 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
81098 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
81099 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
81100 |
Máy ly tâm để sàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
422/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|