STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81081 |
Máy phun sương khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE |
0012022/PL-CNX
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
81082 |
Máy phun sương khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-1228
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
81083 |
Máy phun sương khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
9120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
Đã thu hồi
26/11/2020
|
|
81084 |
Máy phun sương khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
9120CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
Đã thu hồi
03/12/2020
|
|
81085 |
Máy phun sương khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-1228
|
|
Đã thu hồi
18/12/2023
|
|
81086 |
Máy phun sương khử khuẩn 99MB |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3488 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Sg Pharma |
Còn hiệu lực
10/01/2021
|
|
81087 |
Máy phun sương khử khuẩn dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
81088 |
Máy phun sương khử khuẩn phòng mổ THA MEDISOL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH-PL-70/170000104/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
81089 |
Máy phun sương khử trùng phòng mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1091/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
81090 |
Máy phun sương tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
573.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
81091 |
Máy phun sương tiệt trùng, và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1520CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
29/03/2020
|
|
81092 |
Máy phun sương tiệt trùng, và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
81093 |
Máy phun và dung dịch khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y DƯỢC NAM AN |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
81094 |
Máy phun xăm Slivera |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3112PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phân Phối Camellia |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
81095 |
Máy quản lí cận thị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
38/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
81096 |
Máy quản lý cận thị và khô mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3629-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Công Ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
81097 |
Máy quản lý cận thị và khô mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3629-1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Phát Triển |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
81098 |
Máy quang hóa ngoài cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1704/2024/CNHNPL
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
81099 |
Máy quang phổ cận hồng ngoại cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
022-19/170000152/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Thái Sơn |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
81100 |
Máy quang trị liệu cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01-NPCHN-TOITU/170000078/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|