STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81101 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210406 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ SỸ MỸ |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
81102 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210473-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
81103 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0092/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
81104 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0093/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
81105 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 989/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
81106 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần INSMART |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
81107 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0457/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
81108 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210923. -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
81109 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210961-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
81110 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2412A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
81111 | que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1806 PL-TTDV/170000027 |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
81112 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81113 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81114 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81115 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81116 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81117 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81118 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81119 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81120 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|