STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81121 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81122 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1695-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
81123 | Que Thử Đường Huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI WERO VINA | 02/2022/WERO-TTBYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
81124 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM | 04-2022/ BSR-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
81125 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 1207-CDP/4200AGM/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
81126 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 58-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
81127 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 59-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
81128 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 60-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
81129 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 94/170000025/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
81130 | Que thử đường huyết Strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 520/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT QUANG HƯNG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
81131 | Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 80/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
81132 | Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 25.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
81133 | Que thử đường huyết (kèm máy) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 05300617 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiên Ấn |
Còn hiệu lực 05/08/2019 |
|
81134 | Que Thử Đường Huyết + Kim Thử Đường Huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 15/170000144/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
81135 | Que thử đường huyết Blood Glucose Meter On Call Plus Test strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 759/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
81136 | Que thử đường huyết dành cho máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 176/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
81137 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart @ Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/25102022/BCPBL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
81138 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 965/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81139 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 23/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
81140 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 051121-1/HN-NINGBO/PL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 06/11/2021 |
|