STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81121 |
Máy mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
11/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
81122 |
Máy miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
181-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
81123 |
Máy miễn dịch Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
09-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81124 |
Máy miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
65PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
81125 |
Máy miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23013 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
81126 |
Máy Mirari và phụ kiện Array |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
81127 |
Máy Monitor |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
81128 |
Máy monitor kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5221/210000003/PCBPL-BYT
|
PHAN NGỌC THÁI |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
81129 |
Máy monitor sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
125922PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
81130 |
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
157/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
81131 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
2020684/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
81132 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
32.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
81133 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1470/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
81134 |
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
08PL-2020/180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
81135 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
88/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
81136 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện kèm theo, mới 100% |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
13-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
81137 |
Máy nâng cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
26/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
81138 |
Máy nâng cơ bằng công nghệ Hifu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
013/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
81139 |
Máy nâng cơ bằng công nghệ Hifu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LASERA |
LSR2022-006/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
81140 |
Máy nâng cơ bằng sóng RF và MFU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
03/2023/PL/GG2
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|