STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81141 | Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADK02_v00 |
Đã thu hồi 31/03/2022 |
|
|
81142 | Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADK03_v00 |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
81143 | Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/SCR01_v00 |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
81144 | Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/JENA03_v00 |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
81145 | Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AVD/DFOptis_v1.0 |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
81146 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 07/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
81147 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 11/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
81148 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-74/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
81149 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 14-2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
81150 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-73/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
81151 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-73/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
81152 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 23-2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
81153 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 17-2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
81154 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 39-2023/PL-PT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
81155 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 18/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 02/06/2023 |
|
|
81156 | Ống thông chẩn đoán mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 20/2023/PLTTBYT-HH |
Đã thu hồi 02/06/2023 |
|
|
81157 | Ống thông chẩn đoán mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | PLĐKLH-G18-221108-0018 |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81158 | Ống thông chẩn đoán Polaris X Steerable Decapolar Mapping Catheters | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-065/170000052/PCBPL-BYT | VPĐD BOSTON SCIENTIFIC INTERNATIONAL B.V. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
81159 | Ống thông chẩn đoán Rainbow | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020194/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|
81160 | Ống thông chẩn đoán thăm dò điện sinh lý | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 227/170000025/PCBPL-BYT | VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|