STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81161 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 220004072/BPL-PM |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
81162 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0001/VEDA/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
81163 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0001/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
81164 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0002/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
81165 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0013/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
81166 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0006/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
81167 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0008/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
81168 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0007/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
81169 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0007/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
81170 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0006/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
81171 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0002/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
81172 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 220003494/PCBB-HCM |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
81173 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0005/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
81174 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0003/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
81175 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 010/2022/VBCBPL-KH |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
81176 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 012/2022/VBCB-KH |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
81177 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 183 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/11/2021 |
|
81178 | Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 164 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
81179 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 173 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
81180 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 193 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|