STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81181 |
Máy mát xa nhỏ cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
122-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
81182 |
Máy mát xa trị liệu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED0221
|
CÔNG TY LUẬT TNHH HẢI TRIỀU – TRẦN GIA |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
81183 |
Máy mát xa xung điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
21.824/PCBPL_PL009A
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
81184 |
Máy mát-xa dùng cho cơ thể và mặt BF-151 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
81185 |
Máy mát-xa giảm béo Super Celum RF+ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
81186 |
Máy mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
11/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
81187 |
Máy miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
181-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
81188 |
Máy miễn dịch Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
09-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81189 |
Máy miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
65PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
81190 |
Máy miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23013 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
81191 |
Máy Mirari và phụ kiện Array |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
81192 |
Máy Monitor |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190348 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
81193 |
Máy monitor kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
5221/210000003/PCBPL-BYT
|
PHAN NGỌC THÁI |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
81194 |
Máy monitor sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
125922PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
81195 |
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
157/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
81196 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
2020684/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
81197 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
32.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
81198 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1470/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
81199 |
Máy Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
08PL-2020/180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
81200 |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
88/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|