STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81181 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 174 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
81182 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 194 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
81183 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | HMS/062022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
81184 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | HMS/062022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
81185 | Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | 37/2022/PCBPL-DFU |
Đã thu hồi 21/03/2022 |
|
|
81186 | Que thử/khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | 39/2022/PCBPL-DFU |
Đã thu hồi 21/03/2022 |
|
|
81187 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | 1606-PLB-QDHLK |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
81188 | Que xét nghiệm Dengue NS1 Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81189 | Que xét nghiệm H.pylori Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81190 | Que xét nghiệm HBsAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81191 | Que xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81192 | Que xét nghiệm HCV Ab | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81193 | Que xét nghiệm HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81194 | Que xét nghiệm Malaria Pf/Pan Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81195 | Que xét nghiệm nhanh HIV- 1/2 tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200088 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
81196 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 108/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2019 |
|
81197 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 02-20/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
81198 | Que xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 39HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
81199 | Que xét nghiệm Rubella IgM/IgG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81200 | Que xét nghiệm Toxoplasma IgG/IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|