STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81181 |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
200324-IBL300/500-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
81182 |
Máy quét tiêu bản tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3401/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
81183 |
Máy quét tiêu bản tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3692/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81184 |
Máy quét tiêu bản tự động_0308 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0594/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
81185 |
Máy quét tiêu bản điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy quét tiêu bản điện tử
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
81186 |
Máy quét trên miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2493/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
81187 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
260522/BIOTECH-KQPL01
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
81188 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230004D3
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81189 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230019D3
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
81190 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
05.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
81191 |
Máy Quét Trong Miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ULTRADENT |
01-2024/KQPL-ULTRADENT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
81192 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
17.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
81193 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20240001D3
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
81194 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
2024/PL_Aoralscan
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
81195 |
Máy quét trong miệng cấu hình gồm: - Máy quét trong miệng (máy chính) - Bộ xử lý hình ảnh máy quét gồm thiết bị hiển thị model: Bamboo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
02/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
81196 |
Máy quét độ thở khò khè |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
659/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
81197 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
002-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
81198 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-018-BARKEY
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
81199 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
PL/HELMER-NHA/01
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
81200 |
Máy rã đông huyết tương kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/Helmer-MDC/08112
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|