STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81201 |
Máy rã đông huyết tương kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/Helmer-MDC/08112
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
81202 |
Máy rã đông khô ZipThaw |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
011/PLTTBYT/BIO-FMS
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
81203 |
Máy rã đông khô ZipThaw |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
011/PLTTBYT/BIO-FMS
|
|
Đã thu hồi
09/11/2022
|
|
81204 |
Máy rã đông túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
807 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
81205 |
Máy rải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
81206 |
Máy Real time PCR tự động hoàn toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y SINH VIỆT NGUYỄN |
01-2024 VN-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
81207 |
Máy Real-time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
12/2022/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
81208 |
Máy Real-time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4122/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
81209 |
Máy Real-time PCR định danh vi khuẩn, virus (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181154 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
81210 |
Máy Real-Time PCR 4 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GPF-002-080422
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
81211 |
Máy Real-Time PCR 4 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GeneProof-002-03032022
|
|
Đã thu hồi
04/03/2022
|
|
81212 |
Máy Real-Time PCR 5 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GPF-002-080422
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
81213 |
Máy Real-Time PCR 5 kênh màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
GeneProof-002-03032022
|
|
Đã thu hồi
04/03/2022
|
|
81214 |
Máy Real-time PCR Aria Dx |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1196/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
81215 |
Máy Real-Time PCR nguyên khối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
81216 |
Máy Real-time PCR phân tích di truyền 96 giếng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181084 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
81217 |
Máy Real-Time PCR tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0854/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
81218 |
Máy Real-time PCR – Insta Q series |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
309.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
81219 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-163/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
81220 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1992/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|