STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81201 | Que xét nghiệm Typhoid Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
81202 | Que đẩy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 190.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
81203 | Que đè lưỡi | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 91.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
81204 | QUE ĐÈ LƯỠI DONGBA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BANKFOOD | 04/2022/TTBYT-BF |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
81205 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
81206 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
81207 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
81208 | Que đè lưỡi gỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
81209 | Que đè lưỡi gỗ DONGBA (DONGBA Tongue Depressor) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 148.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
81210 | Que đè lưỡi gỗ Hoàng Sơn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN | 092023 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
81211 | Que đè lưỡi gỗ Tana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
81212 | Que đè lưỡi gỗ Tanaphar | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 13/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
81213 | Que đè lưỡi gỗ Tanaphar- Đã tiệt trùng (Tanaphar Wooden Tongue Depressor- Sterilized) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
81214 | Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 012-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị Đại Tây Dương |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
81215 | Que đè lưỡi nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 05/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
81216 | QUE ĐÈ LƯỠI NHỰA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 234/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
81217 | Que đốt điện cầm máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL01/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
81218 | Que/bút thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI | 01/2023/PL/PSC |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
81219 | Que/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Bút thử thai nhanh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE | 01-22/2022/NamAnh |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
81220 | Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 08/2022/TRA |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|