STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81241 |
Máy rót paraffin (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181646 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
81242 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
81243 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181751 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
81244 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2250/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
81245 |
Máy rửa (vệ sinh) siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210303 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
81246 |
Máy rửa âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
68/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
81247 |
Máy rửa bằng Ozone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
81248 |
Máy rửa bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/030822/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
81249 |
Máy rửa bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
191/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
81250 |
Máy rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
042017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
81251 |
Máy rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0088/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
81252 |
Máy rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0089/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
81253 |
Máy rửa dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
042017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
04/07/2019
|
|
81254 |
Máy rửa dạ dày tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
040-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
81255 |
Máy rửa dạ dày tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
102/PLBCD/ 200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thương Mại TBYT Bảo Ngọc |
Còn hiệu lực
03/04/2021
|
|
81256 |
MÁY RỬA DÂY NỘI SOI MỀM HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG CHO 2 DÂY SOI |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MSD002/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần kỹ thuật MSD |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
81257 |
Máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
56/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
81258 |
Máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
151/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
81259 |
Máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
206/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
81260 |
Máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
200/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|