STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81321 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
650/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
81322 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
81323 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
20220206/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
81324 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
20220006PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
81325 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
20220007PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
81326 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2737A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
81327 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
240323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
81328 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
24/2023/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
81329 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
194/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
81330 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
190/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
81331 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
192/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
81332 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HƯNG NGUYÊN MEDIC |
2907/2023/CV-HN
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
81333 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81334 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81335 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81336 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81337 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/30052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81338 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
21082023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
81339 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1022/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
81340 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
01/2024/VCNVN-PL01
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|