STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81321 | MÁY ĐO SỐ KÍNH TỰ ĐỘNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 3USA/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
81322 | Máy đo số kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 05KR/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
81323 | Máy đo số kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 012018KR/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
81324 | Máy đo SP02 kẹp tay và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 45221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SAM NGUYỄN |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
81325 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2335 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
81326 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 260.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Đã thu hồi 27/07/2021 |
|
81327 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 260.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
81328 | Máy đo Spo2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1346/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
81329 | Máy đo Spo2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1270/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OLYMPUS MED |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
81330 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1290/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ FAME |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
81331 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 281.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
81332 | Máy đo SpO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1540/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
81333 | Máy đo SpO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1711/2021/180000028/ PCBPL-BYT | Lê Thành Trung |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
81334 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1759/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
81335 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 382.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
81336 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1859/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THADOSOFT |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
81337 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1859/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THADOSOFT |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
81338 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 70421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
81339 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ | 01/2022/PL-DPBP |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
81340 | Máy đo SPO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP | 01/2022/PL-VIETPHAP |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|