STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81321 | Tay hàn mạch lưỡng cực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 52/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
81322 | Tay khí treo trần | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 017-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
81323 | Tay khí treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 182/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
81324 | Tay khí treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
81325 | Tay khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 476/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
81326 | Tay khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 529/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81327 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1776/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực 02/09/2019 |
|
81328 | Tay khoan (bao gồm: 01 tay cầm, 02 pin sạc 01 sạc, 01 vỏ đựng pin tiệt trùng, 01 vào pin, 01 adapter xương, 01 adapter doa xương, 01 hộp đựng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2069/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
81329 | Tay khoan dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190993 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
81330 | Tay khoan dùng trong phục hình Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 871/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
81331 | Tay khoan góc có đèn tỷ lệ 1:1 (CA100L), có đầu phun | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1722/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế IDS |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
81332 | Tay khoan implant tỉ lệ 20:1,có đèn (SG200L) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1717/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế IDS |
Còn hiệu lực 11/08/2019 |
|
81333 | Tay khoan khủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210584-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
81334 | Tay khoan khủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200015 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
81335 | Tay khoan khủy có đèn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210584-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
81336 | Tay khoan khủy có đèn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200015 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
81337 | Tay khoan lấy tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 11120817 | Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
81338 | Tay khoan mài rũa răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018935 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
81339 | Tay khoan mài rũa răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181886 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
81340 | Tay khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 340/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|