STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81341 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0124
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
81342 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
270524 /DPĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
81343 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
51/180000012/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
81344 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0413PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Đã thu hồi
07/10/2020
|
|
81345 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
11/2022/VCN-BPL.TTBYT
|
|
Đã thu hồi
10/03/2022
|
|
81346 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
12/2022/VCN-BPL.TTBYT
|
|
Đã thu hồi
10/03/2022
|
|
81347 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/03/2022
|
|
81348 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294 /170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
81349 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 2500 Series |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/04/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
81350 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 3000 SERIES |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
08/10/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
81351 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 3000 SERIES |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
10/10/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
81352 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 7000 SERIES |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/04/2020/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
81353 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 7000 SERIES |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/11/2020/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
81354 |
Máy rửa khử khuẩn cabin sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190777 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
81355 |
Máy rửa khử khuẩn các dụng cụ lớn, sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
778/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
81356 |
Máy rửa khử khuẩn các dụng cụ lớn, sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
778/190000031/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
81357 |
Máy rửa khử khuẩn các dụng cụ lớn, sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024002-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
81358 |
Máy rửa khử khuẩn các dụng cụ lớn, sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024002-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
13/05/2024
|
|
81359 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
062/06/2022/MUE/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
81360 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
140723/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|