STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81341 |
Máy hấp tiệt trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
29.03/170000083/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
81342 |
Máy hấp tiệt trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
153-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
81343 |
Máy hấp tiệt trùng và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
020-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
81344 |
Máy hấp tiệt trùng và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHN-10/200000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
81345 |
Máy hấp tiệt trùng và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1847/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
81346 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (1 đến 3 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
81347 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (1 đến 3 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
81348 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (4 đến 12 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
81349 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt dọc (4 đến 12 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
81350 |
Máy hấp tiệt trùng với cửa trượt ngang tự động (6 đến 40 STU) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
485/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
81351 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
39/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
81352 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
01/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
81353 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
05/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
81354 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
143/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
81355 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
36/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
81356 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
38/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
81357 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
96/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
81358 |
Máy hấp tiệt trùng y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
121/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
81359 |
Máy hấp tiệt trùng để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0309/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
81360 |
Máy hấp tiệt trùng để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0809/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|