STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81361 | Máy đo SpO2 kẹp ngón | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1790/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
81362 | Máy đo SpO2 kẹp ngón | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Đã thu hồi 18/03/2022 |
|
|
81363 | Máy đo SpO2 kẹp ngón | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
81364 | Máy đo SpO2 kẹp ngón | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
81365 | Máy đo SpO2 kẹp ngón (Bluetooth) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Đã thu hồi 18/03/2022 |
|
|
81366 | Máy đo SpO2 kẹp ngón (Bluetooth) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
81367 | Máy đo SPO2 kẹp ngón tay | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 329.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
81368 | Máy đo SpO2 Kẹp tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1955/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ VNS |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
81369 | Máy đo SpO2 Kẹp tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2020/2021/180000028/PCBPL-BYT | TRẦN VĂN KHOA |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
81370 | Máy đo SpO2 Kẹp tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2020/2021/180000028/PCBPL-BYT | TRẦN VĂN KHOA |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
81371 | Máy đo SpO2 kẹp tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021402/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/09/2021 |
|
81372 | Máy Đo Spo2 Kẹp Đầu Ngón Tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1366/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
81373 | Máy đo SpO2 và nhịp mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/107 |
Đã thu hồi 16/09/2022 |
|
|
81374 | Máy đo SpO2 và nhịp mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/107 |
Còn hiệu lực 08/10/2022 |
|
|
81375 | Máy đo SpO2 và nhịp tim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/107 |
Đã thu hồi 22/04/2022 |
|
|
81376 | Máy đo SpO2 để bàn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Đã thu hồi 18/03/2022 |
|
|
81377 | Máy đo SpO2 để bàn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
81378 | Máy đo SpO2 đeo tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Đã thu hồi 18/03/2022 |
|
|
81379 | Máy đo SpO2 đeo tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/025 |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
81380 | Máy đo tải lượng vi khuẩn, virus bằng phương pháp realtime PCR | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 19-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|