STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81361 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
140723/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
81362 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190775 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
81363 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
90/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
81364 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/MDC-ATOS
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
81365 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
790/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
81366 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ Y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1396/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
81367 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-47/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
81368 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PVM-05/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
81369 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
2808/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
81370 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2406/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
81371 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
05-2407/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
81372 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế (Washer Disinfector) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1544/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
81373 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1843/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
81374 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1849/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
81375 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
81376 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
81377 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
60/2023/VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
81378 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
81379 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
81380 |
Máy rửa khử khuẩn ống soi mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2023.09/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|