STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81381 | Máy đo đường huyết (gồm máy chính và bút lấy máu) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 252/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Sinocare Vietnam L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
81382 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT (Hộp 01 máy) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 563/2023/YTC-PLTTB |
Còn hiệu lực 24/10/2023 |
|
|
81383 | MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT (Hộp gồm máy đo, kim lấy máu và bút lấy máu) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 561/2023/YTC-PLTTB |
Còn hiệu lực 24/10/2023 |
|
|
81384 | Máy đo đường huyết (máy và bút lấy máu) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
81385 | Máy đo đường huyết , mỡ máu, Ketone | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210922-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
81386 | Máy đo đường huyết 5 chỉ số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1336/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81387 | Máy đo đường huyết AC200 Blood Glucose Meter và phụ kiện (Que thử, dụng cụ lấy mẫu máu, kim lấy mẫu máu, dung dịch kiểm tra que thử) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 378-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Kỳ Anh |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
81388 | Máy đo đường huyết Blood Glucose Monitoring Meter | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1810/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GENDIS |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
81389 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2017TVC-PL12/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
81390 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 115-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sài Gòn VCB Import - Export |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81391 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 01/170000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
81392 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | 0477/20222030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
81393 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM | 02-2022/ BSR-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
81394 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 965/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81395 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3373/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81396 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3374/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81397 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3378/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81398 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3379/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81399 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3414/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
81400 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3380/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|